Ngày đăng: 17/05/2017
Lượt xem :111
Chi tiết: TKB---n-thi-THPT-QG-t----tu---n-36.pdf
Trường THCS Ngọc Hòa Năm học 2017- 2018 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | NGLL 2 tiết/ tháng ( dạy vào thứ 5 tuần 2, 4 hàng tháng từ tháng 9)- GVCN -TPT dạy | ||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | TLVM 1 tiết/ tháng (dạy vào thứ 5 tuần 3 Tháng 10,11,12,2,3,4) - Lớp 8 dạy chiều thứ 6 -Tiết 1 - GVCN dạy | |||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 26 tháng 12 năm 2018 | Thực hiện từ 26 tháng 2 năm 2018 | Hướng nghiệp lớp 9: 1 tiết/ tháng ( dạy vào t5 tuần 1 hàng tháng từ tháng 9- Đ/c Loan dạy) | ||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A (Khuyên) | 6B (Phượng) | 6C (Ngân) | 6D (Thu) | 6E (L.Hoà) | 7A (L.Lan) | 7B (BHoa) | 7C (Hương) | 7D (V.Huyen) | TIẾT | 7E (Hạnh) | 8A (Vân) | 8B (Xuyen) | 8C (Tâm) | 8D (Yen) | 9A (Loan) | 9B (Nga) | 9C (N.Lan) | 9D (Long) | Ngày nghỉ GV | Trực LĐ |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Xuân | |
2 | Nhạc - HVân | Toán - Khuyên | Văn - Phượng | GDCD - Thu | Toán - Ngân | Toán - Tâm | Đia - BHương | Đia - Thảo | NNgữ - Hương | 2 | NNgữ - Đại | Ly - T. Vân | Văn - V.Huyen | TD - Tuấn | Toán - Nga | NNgữ - N.Lan | CNghệ - BHoa | Văn - Yen | TD - Tuyet | T. Hòa | ||
3 | Văn - Mai | CNghệ - Hoa | Văn - Phượng | T.Chọn - Ngân | Sử - Yen | Sử - V.Huyen | TD - Tuấn | Nhạc - HVân | Ly - Hạnh | 3 | Toán - Tâm | Văn - Vân | Sinh - Anh | Ly - T. Vân | NNgữ - Đại | Văn - Loan | TD - Tuyet | Toán - Khuyên | Toán - Long | Chiến | Thắng | |
4 | NNgữ - L.Hoà | MT - K.Thắng | TD - Tuyet | Văn - Thu | T.Chọn - Ngân | Văn - L.Lan | Ly - Hạnh | Sinh - Anh | CNghệ - BHoa | 4 | TD - Tuấn | Đia - BHương | Toán - Xuyen | Hoá - Lượng | CNghệ - T. Vân | Sử - Mai | Toán - Nga | NNgữ - N.Lan | Đia - Thảo | Hoa | ||
5 | CNghệ - Hoa | NNgữ - L.Hoà | GDCD - Lượng | CNghệ - K.Thắng | TD - Tuyet | Đia - BHương | Toán - BHoa | Sử - Vân | Đia - Thảo | 5 | GDCD - L.Lan | Sinh - Anh | GDCD - Phượng | T1-CNghệ - T. Vân T2- Tâm-NGLL | T.Chọn - Xuyen | T.Chọn - Loan | Nhạc - HVân | GDCD - Thu | T.Chọn - Long | Hưởng | ||
3 | 1 | NNgữ - L.Hoà | TD - Tuyet | Văn - Phượng | Sử - Yen | Toán - Ngân | NNgữ - Hương | GDCD - L.Lan | Toán - Long | Văn - V.Huyen | 1 | MT - K.Thắng | Toán - Nga | NNgữ - Đại | TD - Tuấn | Sử - Hưởng | Ly - Hạnh | Sử - Mai | Toán - Khuyên | Hoá - Chien | N. Lan, Loan | |
2 | T.Chọn - Phượng | Toán - Khuyên | NNgữ - L.Hoà | TD - Tuyet | T.Chọn - Ngân | Văn - L.Lan | Toán - BHoa | TD - Tuấn | Nhạc - HVân | 2 | NNgữ - Đại | Sử - Hưởng | Đia - BHương | Hoá - Lượng | Toán - Nga | Sinh - Xuân | Văn - Mai | Đia - Thảo | Ly - Hạnh | Phượng, Thu | ||
3 | Văn - Mai | Ly - T. Vân | Toán - Ngân | Sinh - Chien | Đia - Thảo | Đia - BHương | NNgữ - Hương | Văn - T.Hòa | Toán - BHoa | 3 | TD - Tuấn | MT - K.Thắng | Văn - V.Huyen | Sinh - Anh | Văn - Yen | TD - Tuyet | Ly - Hạnh | Sinh - Xuân | Toán - Long | Khuyên, L. Hòa | ||
4 | Toán - Khuyên | Văn - Phượng | CNghệ - K.Thắng | Ly - T. Vân | Nhạc - HVân | CNghệ - Lượng | Sinh - Xuân | T.Chọn - T.Hòa | Sinh - Anh | 4 | Đia - Thảo | NNgữ - Đại | TD - Tuấn | Sử - Hưởng | Văn - Yen | Sử - Mai | Toán - Nga | TD - Tuyet | Sử - BHương | B Hoa, Xuyến | Hoa | |
5 | CNghệ - Hoa | T.Chọn - Phượng | MT - K.Thắng | Đia - Thảo | CNghệ - Anh | Sử - V.Huyen | CNghệ - Lượng | NNgữ - Hương | T.Chọn - T.Hòa | 5 | CNghệ - Xuân | Hoá - Chien | CNghệ - T. Vân | NNgữ - Đại | Đia - BHương | Nhạc - HVân | TD - Tuyet | CNghệ - BHoa | T.Chọn - Long | Mai | ||
4 | 1 | Ly - T. Vân | Sinh - Chien | Nhạc - HVân | Văn - Thu | TD - Tuyet | GDCD - L.Lan | Sử - Vân | NNgữ - Hương | TD - Tuấn | 1 | Toán - Tâm | Sinh - Anh | Toán - Xuyen | GDCD - Long | MT - K.Thắng | Toán - Thắng | Ly - Hạnh | NNgữ - N.Lan | Văn - Loan | Ngân | |
2 | GDCD - Lượng | TD - Tuyet | Sinh - Thảo | Toán - Xuyen | MT - K.Thắng | T.Chọn - Tâm | Văn - T.Hòa | TD - Tuấn | NNgữ - Hương | 2 | Sinh - Xuân | CNghệ - T. Vân | Đia - BHương | Văn - Vân | Sinh - Anh | Văn - Loan | NNgữ - N.Lan | Ly - Hạnh | Toán - Long | Vân | Thắng | |
3 | Sinh - Anh | Văn - Phượng | Ly - T. Vân | NNgữ - N.Lan | Sinh - Chien | CNghệ - Lượng | NNgữ - Hương | Toán - Long | GDCD - L.Lan | 3 | T.Chọn - T.Hòa | Nhạc - HVân | Văn - V.Huyen | Toán - Tâm | TD - Tuấn | TD - Tuyet | GDCD - Thu | Sử - BHương | Sinh - Xuân | Yến | ||
4 | TD - Tuyet | Văn - Phượng | CNghệ - K.Thắng | Nhạc - HVân | CNghệ - Anh | TD - Tuấn | T.Chọn - T.Hòa | CNghệ - Lượng | Đia - Thảo | 4 | Văn - L.Lan | T.Chọn - T. Vân | Văn - V.Huyen | Đia - BHương | T.Chọn - Xuyen | GDCD - Thu | Hoá - Chien | Sinh - Xuân | Ly - Hạnh | Đại | ||
5 | MT - K.Thắng | CNghệ - Lượng | Đia - Thảo | T.Chọn - T.Hòa | 5 | Sử - V.Huyen | GDCD - Phượng | Sinh - Anh | Nhạc - HVân | Ly - T. Vân | T.Chọn - Loan | Sinh - Xuân | Hoá - Chien | Sử - BHương | ||||||||
5 | 1 | Toán - Khuyên | T.Chọn - Phượng | NNgữ - L.Hoà | Toán - Xuyen | Toán - Ngân | NNgữ - Hương | Toán - BHoa | Ly - Hạnh | Văn - V.Huyen | 1 | Văn - L.Lan | TD - Tuấn | Sử - Hưởng | Toán - Tâm | Toán - Nga | Toán - Thắng | Văn - Mai | T.Chọn - Long | Văn - Loan | ||
2 | Sử - Yen | Đia - Thảo | TD - Tuyet | NNgữ - N.Lan | NNgữ - L.Hoà | Toán - Tâm | NNgữ - Hương | Toán - Long | Văn - V.Huyen | 2 | Văn - L.Lan | Toán - Nga | Toán - Xuyen | NNgữ - Đại | Đia - BHương | Sinh - Xuân | Văn - Mai | Toán - Khuyên | Nhạc - HVân | |||
3 | Đia - Thảo | Sử - Yen | T.Chọn - Ngân | TD - Tuyet | Văn - Thu | Ly - Hạnh | MT - K.Thắng | GDCD - L.Lan | Toán - BHoa | 3 | T.Chọn - T.Hòa | NNgữ - Đại | Nhạc - HVân | Văn - Vân | TD - Tuấn | Hoá - Chien | NNgữ - N.Lan | Sử - BHương | Sinh - Xuân | Hưởng | ||
4 | Sinh - Anh | Sinh - Chien | Toán - Ngân | CNghệ - K.Thắng | Văn - Thu | Sinh - Xuân | Nhạc - HVân | T.Chọn - T.Hòa | Sử - V.Huyen | 4 | Toán - Tâm | T.Chọn - T. Vân | TD - Tuấn | Văn - Vân | NNgữ - Đại | Ly - Hạnh | Đia - Thảo | Văn - Yen | Toán - Long | |||
5 | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | 5 | NGLL | T1-CNghệ - T. Vân T2- Vân-NGLL | MT - K.Thắng | Sinh - Anh | Nhạc - HVân | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | |||
6 | 1 | NNgữ - L.Hoà | Toán - Khuyên | Toán - Ngân | MT - K.Thắng | Văn - Thu | Toán - Tâm | TD - Tuấn | CNghệ - Lượng | CNghệ - BHoa | 1 | Nhạc - HVân | Toán - Nga | Ly - T. Vân | Văn - Vân | Văn - Yen | Toán - Thắng | Hoá - Chien | TD - Tuyet | Văn - Loan | L. Lan, Nga | |
2 | TD - Tuyet | Nhạc - HVân | Sử - Yen | T.Chọn - Ngân | NNgữ - L.Hoà | Sinh - Xuân | Sử - Vân | Văn - T.Hòa | Sinh - Anh | 2 | Đia - Thảo | TD - Tuấn | T1-CNghệ - T. Vân T2- Xuyến-NGLL | MT - K.Thắng | Toán - Nga | Hoá - Chien | Văn - Mai | Toán - Khuyên | Văn - Loan | BHương Hạnh | ||
3 | MT - K.Thắng | NNgữ - L.Hoà | Đia - Thảo | NNgữ - N.Lan | Ly - T. Vân | TD - Tuấn | Sinh - Xuân | Văn - T.Hòa | Toán - BHoa | 3 | NNgữ - Đại | Văn - Vân | T.Chọn - Xuyen | Toán - Tâm | Hoá - Lượng | Văn - Loan | Toán - Nga | Văn - Yen | TD - Tuyet | Hương,H. Vân | ||
4 | Toán - Khuyên | CNghệ - Hoa | Sinh - Thảo | Toán - Xuyen | GDCD - Thu | T.Chọn - Tâm | Văn - T.Hòa | MT - K.Thắng | TD - Tuấn | 4 | CNghệ - Xuân | Hoá - Chien | NNgữ - Đại | CNghệ - T. Vân | Sinh - Anh | CNghệ - BHoa | Sử - Mai | Nhạc - HVân | NNgữ - N.Lan | V.Huyền | ||
5 | Nhạc - HVân | T.Chọn - T.Hòa | Sinh - Anh | MT - K.Thắng | 5 | Sinh - Xuân | NNgữ - Đại | Hoá - Lượng | T.Chọn - Xuyen | T1-CNghệ - T. Vân T2- Yến-NGLL | Đia - Thảo | T.Chọn - Mai | Hoá - Chien | GDCD - Thu | Long | Thắng | ||||||
7 | 1 | Văn - Mai | NNgữ - L.Hoà | Văn - Phượng | Văn - Thu | Toán - Ngân | Toán - Tâm | Toán - BHoa | NNgữ - Hương | Văn - V.Huyen | 1 | Ly - Hạnh | Văn - Vân | NNgữ - Đại | T.Chọn - Xuyen | GDCD - Long | Văn - Loan | Toán - Nga | Văn - Yen | Hoá - Chien | K. Thắng | Hoa |
2 | Văn - Mai | Văn - Phượng | NNgữ - L.Hoà | Văn - Thu | Sinh - Chien | NNgữ - Hương | Đia - BHương | Văn - T.Hòa | Sử - V.Huyen | 2 | Văn - L.Lan | Văn - Vân | Toán - Xuyen | NNgữ - Đại | Hoá - Lượng | Văn - Loan | Sinh - Xuân | Văn - Yen | CNghệ - BHoa | Hưởng | ||
3 | T.Chọn - Phượng | Toán - Khuyên | Toán - Ngân | Toán - Xuyen | Văn - Thu | Văn - L.Lan | Văn - T.Hòa | Toán - Long | Toán - BHoa | 3 | Toán - Tâm | Toán - Nga | Hoá - Lượng | Đia - BHương | Văn - Yen | Toán - Thắng | T.Chọn - Mai | Ly - Hạnh | NNgữ - N.Lan | Tuyết, T Vân | ||
4 | Toán - Khuyên | GDCD - Lượng | T.Chọn - Ngân | Sinh - Chien | NNgữ - L.Hoà | Văn - L.Lan | Văn - T.Hòa | Sử - Vân | NNgữ - Hương | 4 | Sử - V.Huyen | Đia - BHương | T.Chọn - Xuyen | Toán - Tâm | NNgữ - Đại | NNgữ - N.Lan | Văn - Mai | T.Chọn - Long | Văn - Loan | Thảo, Tuấn | ||
5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |